Top 10 vật liệu xây dựng thông dụng nhất tại Việt Nam

Ngành xây dựng Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ, kéo theo nhu cầu sử dụng vật liệu xây dựng ngày càng cao. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng, độ bền và an toàn cho công trình. Bài viết này của Kênh tin tức bất động sản 24h HDC sẽ giới thiệu top 10 vật liệu xây dựng thông dụng nhất tại Việt Nam, giúp bạn có thêm thông tin hữu ích cho việc lựa chọn vật liệu phù hợp với nhu cầu của mình.

Gạch

Gạch nung

  • Phân loại: Gạch nung có thể được chia thành gạch nung cotto và gạch nung đỏ.

  • Ưu điểm: Độ bền cao, chịu được áp lực và va đập tốt, tạo cảm giác ấm áp và thân thiện.

  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với các loại gạch khác, cần thời gian và công sức lớn trong quá trình sản xuất.

  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong xây dựng nhà ở, biệt thự, các công trình kiến trúc cao cấp.

Gạch nung

Gạch không nung (gạch xây cung)

  • Phân loại: Gạch không nung có thể là gạch xi măng, gạch bê tông.

  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ sản xuất và sử dụng, có nhiều kích thước và màu sắc khác nhau.

  • Nhược điểm: Độ bền và chịu nước thấp hơn so với gạch nung, có thể bị vỡ hoặc nứt khi chịu áp lực lớn.

  • Ứng dụng: Sử dụng phổ biến trong xây dựng nhà ở, nhà kho, các công trình dân dụng và công nghiệp.

Gạch ốp lát

  • Phân loại: Gạch ốp lát có thể là gạch men, gạch thủy tinh, gạch ceramic.

  • Ưu điểm: Mặt bề mịn, dễ lau chùi và bảo quản, có nhiều mẫu mã và kiểu dáng đa dạng.

  • Nhược điểm: Độ bền cao nhưng dễ bị trầy xước, chịu nhiệt độ cao không tốt.

  • Ứng dụng: Thường được sử dụng để trang trí và ốp lát tường, sàn trong các công trình dân dụng và thương mại.

Xem thêm: Có nên mua nhà chung cư năm 2024?

Xi măng

Xi măng Portland

  • Phân loại: Xi măng Portland được chia thành nhiều loại như Type I, Type II, Type III, Type IV và Type V, tùy thuộc vào tỷ lệ các thành phần hóa học.

  • Ưu điểm: Độ bền cao và chịu nén tốt, tương thích với hầu hết các loại vật liệu xây dựng khác.

  • Nhược điểm: Cần thời gian để đạt được độ cứng cuối cùng.

  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong xây dựng công trình dân dụng, nhà ở, cơ sở hạ tầng và các công trình công nghiệp.

Xi măng Portland

Xi măng bao hòa cao

  • Phân loại: Xi măng bao hòa cao thường có tỷ lệ clinker cao hơn 70%.

  • Ưu điểm: Có khả năng chịu lực nén và chịu mài mòn tốt.

  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với các loại xi măng khác.

  • Ứng dụng: Thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu độ bền cao như cầu, đập, nhà máy sản xuất xi măng.

Xi măng chống thấm

  • Phân loại: Được sản xuất với các phụ gia chống thấm nước.

  • Ưu điểm: Khả năng chống thấm nước tốt.

  • Nhược điểm: Đôi khi có thể giảm đi khả năng kết dính.

  • Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình yêu cầu độ chịu nước cao như hồ chứa nước, bể bơi, tầng hầm.

Xi măng phụ gia

  • Phân loại: Bao gồm xi măng cố định, xi măng gia cường.

  • Ưu điểm: Tăng cường khả năng chịu lực và chống mài mòn.

  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với xi măng thông thường.

  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong xây dựng công trình cần độ bền và độ cứng cao như cầu, cống, nhà máy.

Xem thêm: Kinh doanh bất động sản – Hướng dẫn đầy đủ từ A đến Z

Thép

Thép cán nguội

  • Phân loại: Thép cán nguội được sản xuất thông qua quá trình cán nguội khi nhiệt độ không đủ cao để tạo ra quá trình tinh luyện.

  • Ưu điểm: Giá thành thấp, dễ gia công và uốn cong.

  • Nhược điểm: Khả năng chịu lực và độ bền kém hơn so với các loại thép khác.

  • Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình xây dựng như kết cấu nhẹ, vật liệu cách nhiệt, và sản xuất các sản phẩm gia dụng.

Vật liệu xây dựng thép

Thép cán nóng

  • Phân loại: Thép cán nóng được sản xuất thông qua quá trình cán nóng ở nhiệt độ cao.

  • Ưu điểm: Độ bền và khả năng chịu lực cao, dễ hàn, hình dạng và kích thước ổn định sau khi gia công.

  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với thép cán nguội, có thể gây ra biến dạng nếu chịu áp lực cao.

  • Ứng dụng: Sử dụng trong xây dựng cơ sở hạ tầng như cầu, cột, và trong ngành công nghiệp sản xuất.

Thép không gỉ

  • Phân loại: Thép không gỉ chủ yếu được làm từ hợp kim sắt, crôm, nickel và các nguyên tố khác.

  • Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cao, dễ vệ sinh và bảo quản.

  • Nhược điểm: Giá thành cao, độ cứng thấp hơn so với thép carbon, cần phải chăm sóc và bảo dưỡng định kỳ.

  • Ứng dụng: Sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng, ngành thực phẩm và y tế, công nghiệp hóa chất và dầu khí.

Cát

Cát sông

  • Phân loại: Cát sông là loại cát được tạo ra từ sự phân hủy của đất và đá dạng sỏi trong lòng sông. Thường có hạt cát nhỏ và đều.

  • Ưu điểm: Hạt cát nhỏ, dễ trộn lẫn với xi măng, tạo ra bê tông chất lượng tốt, tạo ra bề mặt bê tông mịn và đẹp.

  • Nhược điểm: Dễ hấp thụ nước, có thể gây ra hiện tượng nứt nẻ trong bê tông nếu không kiểm soát đúng cách.

  • Ứng dụng: Thường được sử dụng để sản xuất bê tông, làm nền móng, lấp đất trong xây dựng.

Vật liệu xây dựng là cát

Cát biển

  • Phân loại: Cát biển được hình thành từ sự phân hủy của vỏ cát, đá, và các hạt cát khác trên bờ biển.

  • Ưu điểm: Hạt cát thường mịn và đều, ít chứa cát dính, có khả năng chịu lực tốt hơn so với cát sông.

  • Nhược điểm: Giá thành thường cao hơn so với cát sông, có thể chứa muối, có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng bê tông.

  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong xây dựng công trình gần bờ biển, làm nền móng, sản xuất bê tông chất lượng cao.

Cát vùng núi

  • Phân loại: Cát vùng núi là loại cát được tạo ra từ sự phân hủy của đá granite hoặc đá bazan.

  • Ưu điểm: Hạt cát thường có kích thước lớn hơn, có thể tăng độ kết dính của bê tông, thường ít chứa cát dính, phù hợp cho việc sản xuất bê tông chịu lực cao.

  • Nhược điểm: Có thể gây ra hiện tượng bề mặt bê tông không mịn nếu không sử dụng đúng cách.

  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong sản xuất bê tông cốt thép, các công trình xây dựng chịu lực.

Xem thêm: Xu hướng thiết kế nhà sẽ lên ngôi trong năm 2024

Đá

Granite

  • Phân loại: Granite là loại đá tự nhiên có cấu trúc hạt và màu sắc đa dạng, phổ biến là màu xám, đen, đỏ, và hồng.

  • Ưu điểm: Granite rất cứng và bền, chịu được áp lực lớn và khá chống chịu với mài mòn, cũng như không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao.

  • Nhược điểm: Giá thành cao, đòi hỏi kỹ thuật chế tác và lắp đặt cao.

  • Ứng dụng: Sử dụng làm mặt bàn, mặt bếp, sàn nhà, và lối đi trong các công trình xây dựng cao cấp.

 

Marble

  • Phân loại: Marble là loại đá tự nhiên có cấu trúc mịn và màu sắc đa dạng, thường có vân đặc trưng.

  • Ưu điểm: Marble có vẻ đẹp sang trọng, tinh tế và có độ bền cao, đặc biệt là với các mặt hàng có độ dày lớn.

  • Nhược điểm: Marble dễ bị trầy xước và ảnh hưởng bởi axit, do đó cần được bảo dưỡng đúng cách.

  • Ứng dụng: Thích hợp cho việc ốp lát tường, sàn nhà, cũng như làm mặt bàn, mặt bếp trong các căn hộ, biệt thự và khách sạn cao cấp.

Đá vôi

  • Phân loại: Đá vôi là loại đá khoáng với thành phần chính là canxi cacbonat.

  • Ưu điểm: Đá vôi dễ khai thác, có giá thành thấp, dễ chế biến và có khả năng cách âm tốt.

  • Nhược điểm: Đá vôi dễ bị ăn mòn bởi axit và không chịu được áp lực lớn.

  • Ứng dụng: Sử dụng cho việc xây dựng các công trình nhà ở, nhà máy, cơ sở hạ tầng và công nghiệp.

Đá vôi

Basalt

  • Phân loại: Basalt là loại đá tự nhiên có nguồn gốc từ núi lửa, có màu đen hoặc xám.

  • Ưu điểm: Basalt có độ cứng và độ bền cao, chịu được tác động mạnh từ môi trường ngoại cảnh.

  • Nhược điểm: Giá thành cao và đòi hỏi kỹ thuật chế tác chính xác.

  • Ứng dụng: Sử dụng cho việc lát đường, xây dựng tường rào, và các công trình kiến trúc cảnh quan.

Xem thêm: Xu hướng Bất Động Sản 2024 biến đổi ra sao?

Gỗ

Gỗ cứng

  • Phân loại: Gỗ cứng thường được chia thành các loại như sồi, teak, căm xe, bằng lăng, gụ, …

  • Ưu điểm: Gỗ cứng thường có độ bền cao, chịu được sức nặng và có độ bền vững tốt khi tiếp xúc với môi trường.

  • Nhược điểm: Giá thành cao, khó khai thác và xử lý, cần bảo dưỡng định kỳ để tránh mối mọt và sâu bệnh.

  • Ứng dụng: Thường được sử dụng cho cửa, cửa sổ, sàn nhà, đồ nội thất và các công trình kiến trúc cao cấp.

Gỗ cứng

Gỗ mềm

  • Phân loại: Gỗ mềm bao gồm thông, bạch đàn, keo, …

  • Ưu điểm: Dễ dàng tìm thấy, giá thành phải chăng, dễ xử lý và thi công.

  • Nhược điểm: Không có độ bền cao như gỗ cứng, dễ bị cong vênh, co rút khi tiếp xúc với nước.

  • Ứng dụng: Thường được sử dụng cho kết cấu nhà gỗ, cấu trúc nội thất, đồ chơi, và những công trình xây dựng nhỏ.

Gỗ tự nhiên

  • Phân loại: Gỗ tự nhiên là các loại gỗ không qua xử lý hóa học.

  • Ưu điểm: Bảo vệ môi trường, không gây hại cho sức khỏe con người, tự nhiên và đẹp mắt.

  • Nhược điểm: Dễ bị tác động của môi trường và côn trùng gây hại.

  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các công trình có yêu cầu về tính thẩm mỹ cao như nội thất, trang trí, và các công trình xây dựng môi trường.

Nhôm

Phân loại nhôm

Nhôm hợp kim

  • Nhôm hợp kim là loại nhôm được sản xuất từ việc kết hợp với các kim loại khác như kẽm, magiê, đồng, và silic.

  • Phân loại theo thành phần hợp kim như: nhôm silic, nhôm đồng, nhôm magiê, vv.

  • Có các loại nhôm hợp kim như nhôm 6061, nhôm 7075, vv.

Nhôm nguyên chất

  • Nhôm nguyên chất là loại nhôm không hợp kim với bất kỳ kim loại nào khác.

  • Được chiết tách từ quặng nhôm, sau đó được tinh chế để sản xuất các sản phẩm nhôm nguyên chất.

Vật liệu xây dựng nhôm

Ưu và nhược điểm của từng loại nhôm

Nhôm hợp kim

Ưu điểm:

  • Có độ cứng và độ bền cao hơn so với nhôm nguyên chất.

  • Dễ dàng gia công và chế tạo thành các sản phẩm có hình dạng phức tạp.

  • Khả năng chịu được áp lực và nhiệt độ cao.

Nhược điểm:

  • Chi phí sản xuất và mua sắm cao hơn so với nhôm nguyên chất.

  • Có thể bị ăn mòn khi tiếp xúc với các chất ăn mòn mạnh như axit.

Nhôm nguyên chất:

Ưu điểm:

  • Dễ dàng tái chế và có khả năng bền vững với môi trường.

  • Giá thành thấp hơn so với nhôm hợp kim.

  • Có khả năng chống ăn mòn tốt.

Nhược điểm:

  • Độ cứng và độ bền thấp hơn so với nhôm hợp kim.

  • Khó gia công thành các sản phẩm có hình dạng phức tạp.

Ứng dụng của từng loại nhôm trong xây dựng

Nhôm hợp kim

  • Ứng dụng trong việc sản xuất cửa, cửa sổ, và hệ thống cửa kính.

  • Sử dụng trong việc sản xuất và lắp đặt cấu trúc sàn, mái và khung xương của các công trình xây dựng cao tầng.

Nhôm nguyên chất

  • Được sử dụng trong việc sản xuất các hệ thống ống dẫn nước, hệ thống điện và cấu trúc vách ngăn.

  • Có thể sử dụng làm vật liệu trang trí nội thất như cầu thang, lan can, và tay vịn.

Xem thêm: Kinh doanh nhà cho thuê – Kênh đầu tư tiềm năng, hấp dẫn

Tôn

Tôn lợp tráng kẽm

  • Phân loại: Tôn lợp tráng kẽm có thể được chia thành hai loại chính là tôn lợp tráng kẽm nhúng nóng và tôn lợp tráng kẽm mạ điện.

  • Ưu điểm: Chống ăn mòn tốt, có khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt, độ bền cao, dễ lắp đặt và bảo dưỡng.

  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với một số loại tôn khác.

  • Ứng dụng: Thích hợp cho việc làm mái nhà, mái hiên, mái che nhà xưởng, nhà kho và các công trình xây dựng công nghiệp.

Vật liệu xây dựng tôn

Tôn mạ kẽm nhúng nóng

  • Phân loại: Tôn mạ kẽm nhúng nóng thường có các loại có mạ kẽm từ một mặt hoặc mạ kẽm từ cả hai mặt.

  • Ưu điểm: Chống ăn mòn tốt, bền bỉ, khả năng chịu lực tốt, giá thành hợp lý.

  • Nhược điểm: Khó điều chỉnh kích thước, đòi hỏi kỹ thuật lắp đặt cao.

  • Ứng dụng: Sử dụng phổ biến cho các công trình nhà dân dụng, nhà xưởng, nhà kho, nhà vườn.

Tôn lạnh

  • Phân loại: Tôn lạnh có thể chia thành tôn mạ kẽm lạnh và tôn sơn tĩnh điện.

  • Ưu điểm: Đa dạng về màu sắc, có thể sơn theo yêu cầu, dễ thi công và vận chuyển.

  • Nhược điểm: Dễ bị ăn mòn nếu không được bảo dưỡng định kỳ.

  • Ứng dụng: Thường được sử dụng cho việc trang trí nội ngoại thất, ốp tường, làm vách ngăn và mái nhà nhỏ.

Tôn lạnh mạ kẽm nhúng nóng

  • Phân loại: Tôn lạnh mạ kẽm nhúng nóng thường có mặt mạ kẽm ở cả hai mặt hoặc chỉ một mặt.

  • Ưu điểm: Kết cấu chắc chắn, chống ăn mòn tốt, độ bền cao, giá thành phù hợp.

  • Nhược điểm: Khả năng chịu nhiệt không cao.

  • Ứng dụng: Thích hợp cho mái nhà, mái hiên, nhà xưởng, nhà kho và các công trình xây dựng công nghiệp.

Tôn sơn tĩnh điện

  • Phân loại: Tôn sơn tĩnh điện thường có nhiều lớp phủ sơn, bao gồm cả lớp chống ăn mòn.

  • Ưu điểm: Màu sắc đa dạng, bền màu, chịu được thời tiết, không bong tróc, không cần bảo dưỡng thường xuyên.

  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với các loại tôn khác.

  • Ứng dụng: Sử dụng cho các công trình nhà ở, biệt thự, văn phòng, nhà hàng và các công trình thương mại.

Kính

Kính cường lực

Phân loại

Kính cường lực được sản xuất bằng cách nung kính thông thường ở nhiệt độ cao và sau đó làm lạnh nhanh chóng để tạo ra độ cứng và độ bền cao.

Ưu điểm

  • Có khả năng chịu được áp lực và va đập mạnh.

  • An toàn cao vì khi bị vỡ, nó sẽ thành các mảnh nhỏ không gây nguy hiểm.

  • Khả năng chịu nhiệt và chống tia UV tốt.

Nhược điểm

  • Giá thành cao hơn so với các loại kính thông thường.

  • Khó cắt và chế biến.

Ứng dụng: Thường được sử dụng trong cửa sổ, cửa kính, vách ngăn, lan can, bể bơi, và các ứng dụng đòi hỏi tính an toàn cao.

Vật liệu xây dựng là kính

Kính Low-E (Kính cách nhiệt)

Phân loại: Kính Low-E có một lớp phủ chứa các hạt kim loại mỏng giúp cản trở việc truyền nhiệt và tia tử ngoại.

Ưu điểm:

  • Giảm tiêu hao năng lượng bằng cách cản trở sự truyền nhiệt qua kính.

  • Giảm tia UV và tia tử ngoại, bảo vệ nội thất khỏi phai màu và tác động của ánh nắng mặt trời.

  • Tăng cường hiệu suất năng lượng của tòa nhà.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn so với kính thông thường.

  • Có thể gây hiện tượng hoa quạt trong một số trường hợp.

Ứng dụng: Thường được sử dụng trong cửa kính, cửa sổ, tường kính, và các dự án xây dựng đòi hỏi tính cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

Kính cách âm

Phân loại: Kính cách âm thường được làm từ lớp kính đặc biệt kết hợp với lớp lõi chống ồn.

Ưu điểm:

  • Có khả năng cách âm tốt, giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài.

  • Tăng cường sự yên tĩnh và thoải mái trong không gian bên trong.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn so với kính thông thường.

  • Khối lượng nặng hơn, yêu cầu cấu trúc hỗ trợ chắc chắn.

  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các dự án yêu cầu yên tĩnh như các khu văn phòng, khách sạn, căn hộ cao cấp và bệnh viện.

Xem thêm: Quy Trình Mua Bán Nhà Đất Chi Tiết Từ A-Z

Sơn

Phân loại sơn

Sơn dầu

  • Sơn dầu alkyd: Sơn dầu có chứa nhựa alkyd là thành phần chính, khá phổ biến và đa dạng trong màu sắc.

  • Sơn dầu polyurethane: Sơn dầu chứa nhựa polyurethane, có đặc tính chống thấm nước và chống trầy xước tốt hơn.

Sơn dầu

Sơn nước

  • Sơn acrylic: Sơn nước chứa nhựa acrylic, thân thiện với môi trường, nhanh khô và không gây mùi hóa chất.

  • Sơn silicone: Sơn có chứa hạt silicone, tạo bề mặt chống bám bẩn và dễ dàng lau chùi.

Sơn nước

Ưu và nhược điểm của từng loại sơn

Sơn dầu

Ưu điểm

  • Bám dính tốt trên bề mặt

  • Độ bền cao, chịu mài mòn tốt

  • Đa dạng màu sắc và hiệu ứng

Nhược điểm

  • Mùi khá mạnh và có chứa hóa chất độc hại

  • Thời gian khô lâu, cần thêm dung môi để pha loãng

  • Dễ bị oxi hóa và bong tróc sau thời gian dài.

Sơn nước

Ưu điểm

  • An toàn cho sức khỏe và môi trường

  • Khô nhanh và ít mùi

  • Dễ dàng vệ sinh và lau chùi

Nhược điểm

  • Không bám dính tốt trên các bề mặt nhám và dầu mỡ

  • Độ bền cao không cao bằng sơn dầu

  • Giá thành thường cao hơn so với sơn dầu

Ứng dụng của từng loại sơn trong xây dựng

Sơn dầu

  • Thích hợp cho các bề mặt gỗ, kim loại và bê tông trong nhà và ngoài trời.

  • Sử dụng rộng rãi trong việc sơn cửa, cửa sổ, tường và cột trụ.

Sơn nước

  • Là lựa chọn phổ biến cho việc sơn tường, trần nhà và các bề mặt bên trong.

  • Thích hợp cho việc sơn nền và các công trình yêu cầu độ bám dính cao.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phổ biến của vật liệu xây dựng

Các yếu tố chính quyết định sự phổ biến của các loại vật liệu xây dựng trong ngành xây dựng bao gồm:

Giá cả và tính khả dụng

  • Giá cả của vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng trong quyết định lựa chọn của các nhà thầu và chủ đầu tư. Những vật liệu có giá cả hợp lý và dễ dàng tiếp cận thường được ưa chuộng.

  • Tính khả dụng của vật liệu, tức là khả năng cung cấp đủ lượng vật liệu để đáp ứng nhu cầu xây dựng, cũng đóng vai trò quan trọng.

Tính bền vững và thân thiện với môi trường

  • Xu hướng hiện đại trong xây dựng đòi hỏi sự chú trọng vào tính bền vững của vật liệu, đảm bảo rằng chúng không gây hại cho môi trường và có tuổi thọ cao.

  • Các vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, như gỗ có nguồn gốc bền vững hoặc vật liệu tái chế, thường được ưa chuộng.

Xu hướng thiết kế và kiến trúc

  • Xu hướng thiết kế và kiến trúc cũng ảnh hưởng đến sự lựa chọn vật liệu xây dựng. Ví dụ, trong những dự án hiện đại, thường ưu tiên sử dụng kính và thép cho vẻ đẹp và tính hiện đại của chúng.

  • Sự thay đổi trong quy chuẩn và quy định xây dựng cũng có thể tác động đến việc sử dụng vật liệu, ví dụ như yêu cầu sử dụng vật liệu chống cháy, cách âm, cách nhiệt.

Tiện ích và tính linh hoạt

  • Tính linh hoạt của vật liệu xây dựng, tức là khả năng sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, cũng là một yếu tố quan trọng. Ví dụ, bê tông có thể được sử dụng trong xây dựng nhà ở, cầu đường, và công trình hạ tầng khác.

  • Tiện ích của vật liệu, như khả năng chống thấm nước, chống cháy, cũng quyết định đến sự lựa chọn của chúng.

Trên thị trường xây dựng đang phát triển của Việt Nam, việc hiểu rõ về các loại vật liệu xây dựng thông dụng là rất quan trọng để đảm bảo sự thành công của mọi dự án. Từ sự truyền thống của gạch nung đến tính hiện đại của kính xây dựng, sự đa dạng này cung cấp cho các nhà thầu và chủ đầu tư nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng của đất nước.