Gạch xây dựng là gì? Cách chọn gạch xây dựng phù hợp cho từng công trình

Gạch xây dựng

Gạch xây dựng không chỉ là vật liệu cơ bản trong ngành xây dựng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên vẻ đẹp và tính chất chức năng của mỗi công trình. Tuy nhiên, việc chọn lựa loại gạch phù hợp đòi hỏi sự hiểu biết về tính năng kỹ thuật, môi trường sử dụng và thiết kế của từng công trình. Hãy cùng Kênh tin tức bất động sản 24h HDC tìm hiểu cách lựa chọn gạch xây dựng phù hợp nhất cho mỗi dự án xây dựng

Các loại gạch xây dựng phổ biến

Gạch đất nung

Gạch đất nung là loại gạch được sản xuất từ việc nung đất sét ở nhiệt độ cao trong lò nung. Quá trình này giúp đất sét chuyển đổi thành gạch có độ cứng và độ bền cao hơn, phù hợp để sử dụng trong xây dựng. Gạch đất nung thường được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình dân dụng và thương mại, cũng như trong trang trí nội thất và ngoại thất. Đặc điểm của gạch đất nung là có thể có nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau, tùy thuộc vào thành phần của đất sét và quy trình sản xuất.

Gạch đỏ đặc

Gạch đỏ đặc là loại gạch nung được làm từ đất sét nung ở nhiệt độ cao. Loại gạch này có cấu tạo đặc, không có lỗ rỗng bên trong, do đó có khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và ít thấm nước.

Đặc điểm của gạch đỏ đặc:

  • Kích thước: Loại gạch này có kích thước phổ biến là 220x105x55mm (chiều dài x chiều rộng x chiều cao).

  • Màu sắc: Gạch đỏ đặc có màu đỏ hồng hoặc đỏ sẫm, tùy thuộc vào loại đất sét và nhiệt độ nung.

  • Trọng lượng: Mỗi viên gạch đỏ đặc có trọng lượng khoảng 2kg.

  • Cấp chất lượng: Gạch đỏ đặc được phân loại thành ba cấp chất lượng: A1, A2 và A3 (A1 là loại có chất lượng cao nhất).

Gạch đỏ đặc

Ứng dụng của gạch đỏ đặc:

Gạch đỏ đặc được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, bao gồm:

  • Xây tường bao, tường chịu lực.

  • Xây móng nhà, bể nước.

  • Lát nền nhà, sân vườn.

  • Ốp tường trang trí.

Ưu điểm của gạch đỏ đặc:

  • Chịu lực tốt: Gạch đỏ đặc có khả năng chịu lực nén cao, thích hợp cho các công trình chịu tải trọng lớn.

  • Độ bền cao: Gạch đỏ đặc có độ bền cao, có thể sử dụng lâu dài.

  • Ít thấm nước: Gạch đỏ đặc có khả năng chống thấm nước tốt, thích hợp cho các công trình chịu ẩm ướt.

  • Giá thành rẻ: Gạch đỏ đặc có giá thành rẻ so với các loại gạch khác.

Nhược điểm của gạch đỏ đặc:

  • Trọng lượng nặng: Gạch đỏ đặc có trọng lượng nặng, do đó ảnh hưởng đến tiến độ thi công.

  • Khả năng cách âm, cách nhiệt kém: Gạch đỏ đặc có khả năng cách âm, cách nhiệt kém so với các loại gạch khác.

Gạch lỗ

Gạch lỗ là loại gạch nung được làm từ đất sét nung ở nhiệt độ cao. Loại gạch này có cấu tạo rỗng với nhiều lỗ hổng bên trong, do đó có trọng lượng nhẹ hơn gạch đặc và có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn.

Đặc điểm của gạch lỗ:

  • Kích thước: Loại gạch này có kích thước phổ biến là 220x105x55mm (chiều dài x chiều rộng x chiều cao), nhưng cũng có thể có kích thước khác tùy theo nhu cầu sử dụng.

  • Màu sắc: Gạch lỗ có màu đỏ hồng hoặc đỏ sẫm, tùy thuộc vào loại đất sét và nhiệt độ nung.

  • Trọng lượng: Mỗi viên gạch lỗ có trọng lượng khoảng 1.5kg, nhẹ hơn so với gạch đặc.

  • Cấp chất lượng: Gạch lỗ được phân loại thành ba cấp chất lượng: A1, A2 và A3 (A1 là loại có chất lượng cao nhất).

Ứng dụng của gạch lỗ:

Gạch lỗ được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, bao gồm:

  • Xây tường ngăn, tường bao che.

  • Lát nền nhà, sân vườn.

  • Ốp tường trang trí.

Ưu điểm của gạch lỗ:

  • Trọng lượng nhẹ: Gạch lỗ có trọng lượng nhẹ hơn so với gạch đặc, giúp giảm tải trọng cho công trình.

  • Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt: Nhờ cấu tạo rỗng, gạch lỗ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn so với gạch đặc.

  • Tiết kiệm chi phí: Gạch lỗ có giá thành rẻ hơn so với các loại gạch khác.

  • Thi công nhanh chóng: Gạch lỗ có kích thước lớn và trọng lượng nhẹ, giúp thi công nhanh chóng hơn so với gạch đặc.

Nhược điểm của gạch lỗ:

  • Chịu lực kém: Gạch lỗ có khả năng chịu lực nén thấp hơn so với gạch đặc, do đó không thích hợp cho các công trình chịu tải trọng lớn.

  • Khả năng chống thấm nước kém: Gạch lỗ có khả năng chống thấm nước kém hơn so với gạch đặc, do đó cần được thi công chống thấm kỹ lưỡng.

Xem thêm: Top 10 vật liệu xây dựng thông dụng nhất tại Việt Nam

Gạch không nung

Gạch bê tông cốt liệu

Gạch bê tông cốt liệu, còn được gọi là gạch block, là loại vật liệu xây dựng được sản xuất từ hỗn hợp bê tông bao gồm xi măng, cát, đá dăm, tro bay và nước. Gạch bê tông cốt liệu được ép thành hình dạng và kích thước mong muốn bằng máy ép thủy lực, sau đó được bảo dưỡng để đạt cường độ cần thiết.

Gạch bê tông cốt liệu

Đặc điểm của gạch bê tông cốt liệu:

  • Kích thước: Gạch bê tông cốt liệu có nhiều kích thước khác nhau, phổ biến nhất là 200x100x50mm (chiều dài x chiều rộng x chiều cao), 200x200x50mm, 100x100x50mm, v.v.

  • Màu sắc: Gạch bê tông cốt liệu thường có màu xám hoặc trắng, nhưng cũng có thể được nhuộm thành các màu khác nhau.

  • Trọng lượng: Gạch bê tông cốt liệu có trọng lượng nặng hơn so với gạch nung, nhưng nhẹ hơn so với đá xây dựng.

  • Cấp chất lượng: Gạch bê tông cốt liệu được phân loại thành ba cấp chất lượng: M100, M150 và M200 (M100 là loại có chất lượng thấp nhất).

Ứng dụng của gạch bê tông cốt liệu:

  • Xây tường bao, tường chịu lực.

  • Xây móng nhà, bể nước.

  • Lát nền nhà, sân vườn.

  • Ốp tường trang trí.

Ưu điểm của gạch bê tông cốt liệu:

  • Chịu lực tốt: Gạch bê tông cốt liệu có khả năng chịu lực nén cao, thích hợp cho các công trình chịu tải trọng lớn.

  • Độ bền cao: Gạch bê tông cốt liệu có độ bền cao, có thể sử dụng lâu dài.

  • Khả năng chống thấm nước tốt: Gạch bê tông cốt liệu có khả năng chống thấm nước tốt, thích hợp cho các công trình chịu ẩm ướt.

  • Thi công nhanh chóng: Gạch bê tông cốt liệu có kích thước lớn và trọng lượng nặng, giúp thi công nhanh chóng hơn so với gạch nung.

  • Giá thành rẻ: Gạch bê tông cốt liệu có giá thành rẻ hơn so với các loại gạch khác.

Nhược điểm của gạch bê tông cốt liệu:

  • Khả năng cách âm, cách nhiệt kém: Gạch bê tông cốt liệu có khả năng cách âm, cách nhiệt kém hơn so với gạch nung.

  • Tạo môi trường nóng bức: Do khả năng hấp thụ nhiệt cao, nên sử dụng gạch bê tông cốt liệu có thể khiến cho môi trường bên trong công trình trở nên nóng bức.

Gạch nhẹ chưng áp

Gạch nhẹ chưng áp (AAC) là một loại bê tông nhẹ được sản xuất bằng cách trộn cát, xi măng, vôi và nước với bột nhôm. Hỗn hợp sau đó được đổ vào khuôn và chưng áp trong nồi hấp ở nhiệt độ cao và áp suất cao. Quá trình này làm cho khí hydro được tạo ra, tạo ra các lỗ khí nhỏ trong bê tông. Các lỗ khí này làm cho AAC nhẹ hơn nhiều so với bê tông thông thường và cũng mang lại cho nó khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn.

AAC có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau, bao gồm tường, sàn và mái nhà. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo ra các khối và tấm đúc sẵn có thể được sử dụng để tăng tốc quá trình xây dựng.

AAC là một lựa chọn vật liệu xây dựng bền vững vì nó được sản xuất từ ​​các vật liệu tái chế và có thể giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong các tòa nhà. Nó cũng không cháy và không bị mối mọt tấn công.

Gạch nhẹ chưng áp

Ưu điểm của gạch nhẹ chưng áp:

  • Nhẹ: AAC nhẹ hơn nhiều so với bê tông thông thường, giúp việc vận chuyển và thi công dễ dàng hơn.

  • Cách nhiệt: AAC là chất cách nhiệt tốt, có thể giúp giảm chi phí sưởi ấm và làm mát.

  • Cách âm: AAC là chất cách âm tốt, có thể giúp giảm tiếng ồn bên ngoài.

  • Chống cháy: AAC không cháy, giúp nó trở thành lựa chọn an toàn cho các ứng dụng xây dựng.

  • Bền vững: AAC được sản xuất từ ​​các vật liệu tái chế và có thể giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong các tòa nhà.

Nhược điểm của gạch nhẹ chưng áp:

  • Tương đối giòn: AAC giòn hơn bê tông thông thường và có thể dễ bị nứt nếu không được hỗ trợ đúng cách.

  • Độ bền thấp: AAC có độ bền nén thấp hơn bê tông thông thường và có thể không phù hợp với tất cả các ứng dụng xây dựng.

  • Chi phí: AAC có thể đắt hơn bê tông thông thường ở một số khu vực.

Xem thêm: Có nên mua nhà chung cư năm 2024?

Gạch bê tông bọt

Gạch bê tông bọt, hay còn gọi là gạch bê tông khí chưng áp (AAC), là một loại vật liệu xây dựng nhẹ được sản xuất từ hỗn hợp xi măng, cát, vôi, thạch cao, nước và chất tạo bọt. Hỗn hợp này được đổ vào khuôn và chưng áp trong nồi hấp ở nhiệt độ cao và áp suất cao. Quá trình này tạo ra các bọt khí nhỏ li ti trong bê tông, giúp giảm trọng lượng và tăng khả năng cách nhiệt, cách âm của vật liệu.

Đặc điểm của gạch bê tông bọt:

  • Trọng lượng nhẹ: Gạch bê tông bọt có trọng lượng chỉ bằng 1/3 đến 1/5 so với gạch nung truyền thống, giúp giảm tải trọng cho công trình và thi công dễ dàng hơn.

  • Cách nhiệt tốt: Nhờ cấu trúc bọt khí, gạch bê tông bọt có khả năng cách nhiệt tốt hơn so với gạch nung, giúp tiết kiệm năng lượng cho công trình.

  • Cách âm tốt: Gạch bê tông bọt cũng có khả năng cách âm tốt, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài.

  • Chống cháy tốt: Gạch bê tông bọt có khả năng chống cháy cao, có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1000°C.

  • Bền vững: Gạch bê tông bọt được sản xuất từ nguyên liệu tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.

Ứng dụng của gạch bê tông bọt:

Gạch bê tông bọt được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, bao gồm:

  • Xây tường bao, vách ngăn.

  • Lát nền nhà, sân vườn.

  • Ốp tường trang trí.

  • Thi công các công trình chịu tải trọng nhẹ như nhà dân dụng, biệt thự, trường học, bệnh viện,…

Ưu điểm của gạch bê tông bọt:

  • Trọng lượng nhẹ: Giúp giảm tải trọng cho công trình, thi công dễ dàng.

  • Cách nhiệt tốt: Tiết kiệm năng lượng cho công trình.

  • Cách âm tốt: Giảm tiếng ồn từ bên ngoài.

  • Chống cháy tốt: An toàn cho công trình.

  • Bền vững: Góp phần bảo vệ môi trường.

  • Giá thành hợp lý: Cạnh tranh với các loại vật liệu xây dựng khác.

Nhược điểm của gạch bê tông bọt:

  • Khả năng chịu lực thấp: Không phù hợp cho các công trình chịu tải trọng lớn.

  • Khả năng chống thấm nước chưa tốt: Cần thi công chống thấm kỹ lưỡng.

  • Kích thước và mẫu mã chưa đa dạng: Hạn chế trong việc lựa chọn.

Các yếu tố cần xem xét khi chọn gạch xây dựng

Việc lựa chọn loại gạch phù hợp cho công trình xây dựng là vô cùng quan trọng, ảnh hưởng đến độ bền, thẩm mỹ và cả chi phí thi công. Dưới đây là trình bày kỹ các yếu tố cần xem xét khi chọn gạch xây dựng:

Môi trường sử dụng

  • Môi trường khô ráo: Có thể chọn nhiều loại gạch khác nhau như gạch nung, gạch bê tông, gạch ceramic.

  • Môi trường ẩm ướt: Nên chọn loại gạch có khả năng chống thấm tốt như gạch ceramic, gạch cotto.

  • Khu vực chịu tải trọng lớn: Nên chọn loại gạch có khả năng chịu lực cao như gạch bê tông cốt liệu, gạch nung đặc.

Tính năng kỹ thuật của gạch

  • Khả năng chịu lực: Phù hợp với mục đích sử dụng (tường chịu lực, vách ngăn, lát nền…).

  • Khả năng chống thấm: Quan trọng cho khu vực ẩm ướt, nhà vệ sinh, bếp.

  • Khả năng cách âm, cách nhiệt: Giúp tiết kiệm năng lượng, tạo môi trường sống thoải mái.

  • Độ bền: Đảm bảo tuổi thọ sử dụng lâu dài cho công trình.

  • Kích thước: Phù hợp với diện tích và thiết kế của công trình.

Màu sắc và kiểu dáng

  • Màu sắc: Phù hợp với phong cách thiết kế tổng thể của công trình.

  • Kiểu dáng: Đa dạng, đáp ứng sở thích và nhu cầu thẩm mỹ.

  • Hoa văn: Tạo điểm nhấn cho công trình.

Giá cả và ngân sách

  • Lựa chọn loại gạch phù hợp với ngân sách của bạn.

  • So sánh giá cả của các thương hiệu khác nhau.

  • Cân nhắc chi phí thi công và vận chuyển.

Cách chọn gạch xây dựng phù hợp cho từng công trình

Nhà ở dân dụng

Trong nhà ở dân dụng, việc chọn loại gạch xây nhà phù hợp là rất quan trọng để tạo ra không gian sống thoải mái và estetich. Dưới đây là cách chọn gạch cho nhà ở dân dụng

Lựa chọn gạch cho khu vực chịu tải trọng lớn

  • Sân nhà: Nên chọn gạch xây nhà có khả năng chịu lực cao, chống mài mòn tốt như gạch cotto, gạch nung, gạch bê tông mác cao.

  • Cầu thang: Nên chọn loại gạch có khả năng chống trơn trượt tốt như gạch granite, gạch men.

Chọn gạch cho nhà ở dân dụng

Lựa chọn gạch cho khu vực chịu tác động hóa chất

  • Nhà vệ sinh: Nên chọn loại gạch có khả năng chống thấm nước tốt, dễ vệ sinh như gạch ceramic, gạch men.

  • Bếp ăn: Nên chọn loại gạch có khả năng chống thấm nước, chống bám bẩn tốt như gạch ceramic, gạch kính.

Lựa chọn gạch cho khu vực cần cách âm, cách nhiệt

  • Tường nhà: Cần chọn loại gạch có khả năng cách âm tốt như gạch AAC, gạch bông gió.

  • Tường phòng ngủ: Nên ưu tiên chọn loại gạch có khả năng cách âm tốt, tạo cảm giác yên tĩnh như gạch AAC, gạch thạch cao.

Lựa chọn gạch cho khu vực trang trí

  • Phòng khách: Chọn loại gạch có tính thẩm mỹ cao, hoa văn đa dạng như gạch granite, gạch marble.

  • Lối đi: Chọn loại gạch có khả năng chống mài mòn tốt, hoa văn đơn giản như gạch ceramic, gạch cotto.

Xem thêm: Xu hướng thiết kế nhà sẽ lên ngôi trong năm 2024

Dưới đây là bảng tóm tắt các loại gạch phù hợp cho từng khu vực trong nhà ở dân dụng:

Khu vực

Loại gạch

Ưu điểm

Nhược điểm

Sân nhà

Gạch cotto, gạch nung, gạch bê tông mác cao

Chịu lực cao, chống mài mòn tốt

Giá thành cao

Cầu thang

Gạch granite, gạch men

Chống trơn trượt tốt

Giá thành cao

Nhà vệ sinh

Gạch ceramic, gạch men

Chống thấm nước tốt, dễ vệ sinh

Giá thành trung bình

Bếp ăn

Gạch ceramic, gạch kính

Chống thấm nước, chống bám bẩn tốt

Giá thành trung bình

Tường nhà

Gạch AAC, gạch bông gió

Cách âm tốt

Giá thành cao

Tường phòng ngủ

Gạch AAC, gạch thạch cao

Cách âm tốt, tạo cảm giác yên tĩnh

Giá thành cao

Phòng khách

Gạch granite, gạch marble

Tính thẩm mỹ cao, hoa văn đa dạng

Giá thành cao

Lối đi

Gạch ceramic, gạch cotto

Chống mài mòn tốt, hoa văn đơn giản

Giá thành trung bình

Công trình thương mại và công nghiệp

Việc lựa chọn loại gạch phù hợp cho công trình thương mại và công nghiệp sẽ ảnh hưởng đến độ bền, thẩm mỹ, an toàn và cả chi phí thi công. Dưới đây là cách chọn gạch cho công trình thương mại và công nghiệp chính xác nhất:

Khu vực chịu tải trọng lớn

  • Sàn nhà xưởng, kho hàng: Chọn loại gạch có khả năng chịu lực cao, chống mài mòn tốt như gạch bê tông mác cao (M300, M400), gạch granite, gạch bazan.

  • Sân nhà thi đấu, khu vực tập luyện: Chọn loại gạch có khả năng chịu va đập tốt, chống trơn trượt như gạch cao su, gạch PVC.

Chọn gạch cho công trình thương mại và công nghiệp

Khu vực chịu tác động hóa chất

  • Nhà máy hóa chất, phòng thí nghiệm: Chọn loại gạch có khả năng chống axit, kiềm tốt như gạch ceramic, gạch epoxy.

  • Bếp ăn, khu vực chế biến thực phẩm: Nên chọn loại gạch có khả năng chống thấm nước, dễ vệ sinh như gạch ceramic, gạch men.

Khu vực cần cách âm, cách nhiệt

  • Vách ngăn văn phòng, phòng họp: Chọn loại gạch có khả năng cách âm tốt như gạch AAC, gạch bông gió.

  • Tường ngoài nhà máy, kho lạnh: Chọn loại gạch có khả năng cách nhiệt tốt như gạch EPS, gạch xốp XPS.

Khu vực trang trí

  • Lối đi, sảnh nhà: Nên chọn loại gạch có tính thẩm mỹ cao, hoa văn đa dạng như gạch granite, gạch marble.

  • Tường phòng khách, showroom: Nên chọn loại gạch có kích thước lớn, tạo cảm giác sang trọng như gạch ceramic khổ lớn, gạch porcelain.

Khu vực

Loại gạch

Ưu điểm

Nhược điểm

Sàn nhà xưởng, kho hàng

Gạch bê tông mác cao, gạch granite, gạch bazan

Chịu lực cao, chống mài mòn tốt

Giá thành cao

Sân nhà thi đấu, khu vực tập luyện

Gạch cao su, gạch PVC

Chịu va đập tốt, chống trơn trượt

Giá thành cao

Nhà máy hóa chất, phòng thí nghiệm

Gạch ceramic, gạch epoxy

Chống axit, kiềm tốt

Giá thành cao

Bếp ăn, khu vực chế biến thực phẩm

Gạch ceramic, gạch men

Chống thấm nước, dễ vệ sinh

Giá thành trung bình

Vách ngăn văn phòng, phòng họp

Gạch AAC, gạch bông gió

Cách âm tốt

Giá thành cao

Tường ngoài nhà máy, kho lạnh

Gạch EPS, gạch xốp XPS

Cách nhiệt tốt

Giá thành cao

Lối đi, sảnh nhà

Gạch granite, gạch marble

Tính thẩm mỹ cao, hoa văn đa dạng

Giá thành cao

Tường phòng khách, showroom

Gạch ceramic khổ lớn, gạch porcelain

Kích thước lớn, tạo cảm giác sang trọng

Giá thành cao

Công trình công cộng và cơ sở hạ tầng

Trong các công trình công cộng và cơ sở hạ tầng, việc chọn loại gạch phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của công trình. Dưới đây là cách chọn gạch thích hợp cho công trình công cộng và cơ sở hạ tầng:

Khu vực chịu tải trọng lớn

  • Lát nền nhà ga, sân bay, bến xe: Ưu tiên chọn loại gạch có khả năng chịu lực cao, chống mài mòn tốt như gạch granite, gạch bazan, gạch bê tông mác cao.

  • Lát nền đường, vỉa hè: Nên chọn loại gạch có khả năng chịu lực cao, chống trơn trượt tốt như gạch block, gạch con sâu, gạch terrazzo.

Chọn gạch cho công trình công cộng và cơ sở hạ tầng

Khu vực chịu tác động hóa chất

  • Bệnh viện, phòng khám: Chọn loại gạch có khả năng chống thấm nước tốt, dễ vệ sinh như gạch ceramic, gạch men.

  • Nhà máy, khu công nghiệp: Chọn loại gạch có khả năng chống axit, kiềm tốt như gạch ceramic, gạch epoxy.

Khu vực cần cách âm, cách nhiệt

  • Tường nhà, vách ngăn: Chọn loại gạch có khả năng cách âm tốt như gạch AAC, gạch bông gió.

  • Mái nhà, trần nhà: Nên chọn loại gạch có khả năng cách nhiệt tốt như gạch nhẹ, gạch bê tông khí chưng áp.

Khu vực trang trí

  • Lối đi, sảnh nhà: Nên chọn loại gạch có tính thẩm mỹ cao, hoa văn đa dạng như gạch granite, gạch marble.

  • Bức tường trang trí: Nên chọn loại gạch có nhiều kích thước, màu sắc và hoa văn khác nhau như gạch ceramic, gạch thẻ.

Dưới đây là bảng tóm tắt các loại gạch phù hợp cho từng khu vực trong công trình công cộng và cơ sở hạ tầng:

Khu vực

Loại gạch

Ưu điểm

Nhược điểm

Lát nền nhà ga, sân bay, bến xe

Gạch granite, gạch bazan, gạch bê tông mác cao

Chịu lực cao, chống mài mòn tốt

Giá thành cao

Lát nền đường, vỉa hè

Gạch block, gạch con sâu, gạch terrazzo

Chịu lực cao, chống trơn trượt tốt

Giá thành trung bình

Bệnh viện, phòng khám

Gạch ceramic, gạch men

Chống thấm nước tốt, dễ vệ sinh

Giá thành trung bình

Nhà máy, khu công nghiệp

Gạch ceramic, gạch epoxy

Chống axit, kiềm tốt

Giá thành cao

Tường nhà, vách ngăn

Gạch AAC, gạch bông gió

Cách âm tốt

Giá thành cao

Mái nhà, trần nhà

Gạch nhẹ, gạch bê tông khí chưng áp

Cách nhiệt tốt

Giá thành cao

Lối đi, sảnh nhà

Gạch granite, gạch marble

Tính thẩm mỹ cao, hoa văn đa dạng

Giá thành cao

Bức tường trang trí

Gạch ceramic, gạch thẻ

Nhiều kích thước, màu sắc và hoa văn

Giá thành trung bình

Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng gạch xây dựng

Để chọn được loại gạch xây dựng phù hợp cho từng công trình, bạn cần lưu ý một số những tiêu chí sau:

Tiêu chuẩn chất lượng

  • Khả năng chịu lực: Phù hợp với mục đích sử dụng (tường chịu lực, vách ngăn…).

  • Độ bền: Đảm bảo tuổi thọ sử dụng lâu dài cho công trình.

  • Khả năng chống thấm: Quan trọng cho khu vực ẩm ướt, nhà vệ sinh, bếp.

  • Khả năng cách âm, cách nhiệt: Giúp tiết kiệm năng lượng, tạo môi trường sống thoải mái.

  • Kích thước và màu sắc: Phù hợp với diện tích và thiết kế của công trình.

  • Tính an toàn: Đảm bảo an toàn khi vận chuyển, sử dụng và thi công gạch.

  • Tác động môi trường: Lựa chọn loại gạch thân thiện với môi trường.

Phương pháp thi công và bảo dưỡng

  • Thi công: Tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất, đảm bảo kỹ thuật thi công để đạt chất lượng tốt nhất.

  • Bảo dưỡng: Vệ sinh và bảo trì gạch định kỳ để giữ cho gạch luôn bền đẹp.

Khuyến nghị về việc sử dụng gạch

  • Lựa chọn loại gạch phù hợp: Xác định mục đích sử dụng, vị trí sử dụng, loại gạch, kích thước, màu sắc, thương hiệu uy tín…

  • Sử dụng gạch đúng cách: Bảo quản gạch đúng cách, thi công theo hướng dẫn, vệ sinh và bảo trì định kỳ.

  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Tham khảo ý kiến của kiến trúc sư hoặc nhà thầu xây dựng để lựa chọn loại gạch phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Bằng việc hiểu rõ về các loại gạch xây dựng và yếu tố quan trọng trong quá trình lựa chọn, bạn đã có thể xây dựng những công trình chất lượng và đáp ứng được mọi nhu cầu của người sử dụng. Hy vong bạn có thể tạo nên vẻ đẹp và phong cách riêng cho từng công trình mình thi công.